tiếng Việt | vie-000 |
sự có mặt |
English | eng-000 | attendance |
English | eng-000 | presence |
français | fra-000 | présence |
italiano | ita-000 | cospetto |
italiano | ita-000 | presenza |
bokmål | nob-000 | nærvær |
tiếng Việt | vie-000 | hiện diện |
tiếng Việt | vie-000 | sự dự |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện diện |