tiếng Việt | vie-000 |
sự phục vụ |
English | eng-000 | attendance |
English | eng-000 | service |
English | eng-000 | subservience |
English | eng-000 | subserviency |
français | fra-000 | service |
italiano | ita-000 | servizio |
italiano | ita-000 | trattamento |
bokmål | nob-000 | betjening |
bokmål | nob-000 | tjeneste |
tiếng Việt | vie-000 | giao thông |
tiếng Việt | vie-000 | ngành |
tiếng Việt | vie-000 | phục dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giúp ích |
tiếng Việt | vie-000 | sự hầu hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phục dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự theo hầu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền phục vụ |