tiếng Việt | vie-000 |
tham dự |
English | eng-000 | attendant |
English | eng-000 | join |
English | eng-000 | partake |
English | eng-000 | partaken |
English | eng-000 | participant |
English | eng-000 | participate |
English | eng-000 | partook |
français | fra-000 | entrer |
français | fra-000 | participer |
italiano | ita-000 | partecipare |
italiano | ita-000 | prendere parte |
bokmål | nob-000 | delta |
bokmål | nob-000 | oppslutning |
русский | rus-000 | включаться |
русский | rus-000 | побывать |
русский | rus-000 | подключаться |
русский | rus-000 | присутствие |
русский | rus-000 | присутствовать |
русский | rus-000 | причастность |
русский | rus-000 | причастный |
русский | rus-000 | участвовать |
русский | rus-000 | участие |
tiếng Việt | vie-000 | bắt tay vào |
tiếng Việt | vie-000 | can dự |
tiếng Việt | vie-000 | có chân |
tiếng Việt | vie-000 | có dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | có dính líu |
tiếng Việt | vie-000 | có liên can |
tiếng Việt | vie-000 | có liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt |
tiếng Việt | vie-000 | có phần |
tiếng Việt | vie-000 | cùng chia xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cùng có phần |
tiếng Việt | vie-000 | cùng góp phần |
tiếng Việt | vie-000 | cùng hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | dự |
tiếng Việt | vie-000 | dự phần |
tiếng Việt | vie-000 | góp phần |
tiếng Việt | vie-000 | góp phần dự |
tiếng Việt | vie-000 | hiện diện |
tiếng Việt | vie-000 | hỗ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | nhập vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | xen vào |
tiếng Việt | vie-000 | ủng hộ |
𡨸儒 | vie-001 | 參與 |
𡨸儒 | vie-001 | 參預 |