tiếng Việt | vie-000 |
người phục vụ |
English | eng-000 | attendant |
English | eng-000 | batman |
English | eng-000 | orderly |
English | eng-000 | peon |
français | fra-000 | chasseur |
français | fra-000 | groom |
tiếng Việt | vie-000 | cần vụ |
tiếng Việt | vie-000 | người liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | người sai vặt |
tiếng Việt | vie-000 | người theo hầu |