tiếng Việt | vie-000 |
lưu tâm |
English | eng-000 | attentive |
English | eng-000 | mind |
English | eng-000 | pay attention |
English | eng-000 | respect |
English | eng-000 | take notice |
français | fra-000 | faire attention à |
français | fra-000 | se préoccuper de |
italiano | ita-000 | imprescindibile |
italiano | ita-000 | interessare |
bokmål | nob-000 | hensyn |
русский | rus-000 | заинтересованность |
русский | rus-000 | заинтересованный |
русский | rus-000 | заинтересоваться |
русский | rus-000 | интересоваться |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | lưu ý |
tiếng Việt | vie-000 | quan thiết |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | để tâm |
tiếng Việt | vie-000 | để ý |
𡨸儒 | vie-001 | 畱心 |