tiếng Việt | vie-000 |
mảnh dẻ |
Universal Networking Language | art-253 | slim(icl>adj,equ>slender) |
English | eng-000 | attenuate |
English | eng-000 | delicate |
English | eng-000 | fragile |
English | eng-000 | gracile |
English | eng-000 | jimp |
English | eng-000 | slender |
English | eng-000 | slim |
English | eng-000 | svelte |
English | eng-000 | tender |
English | eng-000 | thin |
français | fra-000 | délicat |
français | fra-000 | fragile |
français | fra-000 | gracile |
français | fra-000 | svelte |
français | fra-000 | élancé |
italiano | ita-000 | delicato |
italiano | ita-000 | esile |
italiano | ita-000 | fragile |
italiano | ita-000 | gracile |
bokmål | nob-000 | slank |
bokmål | nob-000 | sped |
bokmål | nob-000 | spinkel |
русский | rus-000 | нежный |
русский | rus-000 | стройный |
русский | rus-000 | тонкость |
русский | rus-000 | хрупкий |
русский | rus-000 | хрупкость |
tiếng Việt | vie-000 | cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | dong dỏng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | gầy còm |
tiếng Việt | vie-000 | gầy gò |
tiếng Việt | vie-000 | gọn gàng |
tiếng Việt | vie-000 | mong manh |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mảnh khảnh |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng manh |
tiếng Việt | vie-000 | mỏng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tú |
tiếng Việt | vie-000 | thon |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp đẽ |
tiếng Việt | vie-000 | ẻo lả |
tiếng Việt | vie-000 | ốm yếu |