PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhận thực
Englisheng-000attest
Englisheng-000certify
françaisfra-000attester
françaisfra-000certifier
françaisfra-000légaliser
italianoita-000autenticare
italianoita-000legalizzare
bokmålnob-000attestere
русскийrus-000заверять
русскийrus-000засвидетельствовать
русскийrus-000оформлять
русскийrus-000подтверждение
русскийrus-000скреплять
русскийrus-000удостоверение
русскийrus-000удостоверять
tiếng Việtvie-000chính thức hóa
tiếng Việtvie-000chứng minh
tiếng Việtvie-000chứng nhận
tiếng Việtvie-000chứng thực
tiếng Việtvie-000cấp giấy chứng nhận
tiếng Việtvie-000hợp thức hóa
tiếng Việtvie-000thị thực
tiếng Việtvie-000xác nhận
𡨸儒vie-001認實


PanLex

PanLex-PanLinx