tiếng Việt | vie-000 |
sự chứng thực |
English | eng-000 | attestation |
English | eng-000 | confirmation |
English | eng-000 | corroboration |
français | fra-000 | attestation |
français | fra-000 | certification |
italiano | ita-000 | attestazione |
italiano | ita-000 | autenticazione |
italiano | ita-000 | convalida |
tiếng Việt | vie-000 | sự chứng nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm chứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm vững thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự xác nhận |