PanLinx

tiếng Việtvie-000
người làm chứng
Universal Networking Languageart-253attestor(icl>signer>thing,equ>witness)
Englisheng-000attestor
Englisheng-000testifier
Englisheng-000witness
françaisfra-000témoin
bokmålnob-000vitne
русскийrus-000понятой
русскийrus-000свидетель
русскийrus-000секундант
tiếng Việtvie-000chứng nhân
tiếng Việtvie-000chứng tá
tiếng Việtvie-000người chứng kiến
tiếng Việtvie-000người chứng nhận
tiếng Việtvie-000người chứng thực
tiếng Việtvie-000người mục kích
tiếng Việtvie-000người phò tá
tiếng Việtvie-000nhân chứng


PanLex

PanLex-PanLinx