tiếng Việt | vie-000 |
ý nhị |
English | eng-000 | attic |
English | eng-000 | spirituel |
français | fra-000 | décent |
français | fra-000 | expressif |
français | fra-000 | pittoresque |
français | fra-000 | pittoresquement |
français | fra-000 | significatif |
italiano | ita-000 | espressivo |
русский | rus-000 | остроумие |
русский | rus-000 | остроумный |
русский | rus-000 | соль |
русский | rus-000 | тонкость |
tiếng Việt | vie-000 | có ý vị |
tiếng Việt | vie-000 | diễn cảm |
tiếng Việt | vie-000 | hóm |
tiếng Việt | vie-000 | hóm hỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | mặn mà |
tiếng Việt | vie-000 | sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | ý vị |
𡨸儒 | vie-001 | 意蘃 |