tiếng Việt | vie-000 |
trang điểm cho |
English | eng-000 | attire |
italiano | ita-000 | acconciare |
русский | rus-000 | принарядить |
tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt cho |
tiếng Việt | vie-000 | mặc quần áo cho |
tiếng Việt | vie-000 | mặc đẹp cho |
tiếng Việt | vie-000 | phục sức cho |
tiếng Việt | vie-000 | tô điểm cho |