tiếng Việt | vie-000 |
thu hút |
English | eng-000 | attract |
English | eng-000 | attractive |
English | eng-000 | capture |
English | eng-000 | catch |
English | eng-000 | caught |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | enchain |
English | eng-000 | engage |
English | eng-000 | engross |
English | eng-000 | grip |
English | eng-000 | hold |
English | eng-000 | pull |
English | eng-000 | solicit |
français | fra-000 | absorber |
français | fra-000 | acquérir |
français | fra-000 | attirer |
français | fra-000 | captiver |
français | fra-000 | drainer |
français | fra-000 | éponger |
italiano | ita-000 | accattivarsi |
italiano | ita-000 | attirare |
italiano | ita-000 | spinto |
bokmål | nob-000 | fengsle |
bokmål | nob-000 | spennende |
bokmål | nob-000 | spenning |
bokmål | nob-000 | tiltalende |
bokmål | nob-000 | tiltrekke |
bokmål | nob-000 | tiltrekning |
русский | rus-000 | влечь |
русский | rus-000 | всасывание |
русский | rus-000 | всасывать |
русский | rus-000 | втягивать |
русский | rus-000 | завертеть |
русский | rus-000 | завладевать |
русский | rus-000 | завлекать |
русский | rus-000 | затягивать |
русский | rus-000 | манить |
русский | rus-000 | охватывать |
русский | rus-000 | поглощать |
русский | rus-000 | поглощение |
русский | rus-000 | привлекать |
русский | rus-000 | притягательный |
русский | rus-000 | притягивать |
русский | rus-000 | тяготение |
русский | rus-000 | тяготеть |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | choán |
tiếng Việt | vie-000 | cuốn hút |
tiếng Việt | vie-000 | có duyên |
tiếng Việt | vie-000 | giành được |
tiếng Việt | vie-000 | gạ |
tiếng Việt | vie-000 | gạ gẫm |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | hút |
tiếng Việt | vie-000 | hút ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | hút vào |
tiếng Việt | vie-000 | hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thu |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | hồi hộp |
tiếng Việt | vie-000 | kéo |
tiếng Việt | vie-000 | liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho mát mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mê mải |
tiếng Việt | vie-000 | làm mê mệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | lôi kéo |
tiếng Việt | vie-000 | lấy được |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | ràng buộc |
tiếng Việt | vie-000 | rủ rê |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | thu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | thu phục |
tiếng Việt | vie-000 | thu thập |
tiếng Việt | vie-000 | thấm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | thấm vào |
tiếng Việt | vie-000 | tranh thủ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | xâm chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt được |