| tiếng Việt | vie-000 |
| vật tượng trưng | |
| English | eng-000 | attribute |
| English | eng-000 | badge |
| English | eng-000 | figure |
| English | eng-000 | symbol |
| italiano | ita-000 | emblema |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ minh hoạ |
| tiếng Việt | vie-000 | hình ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biểu hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | vật giống |
| tiếng Việt | vie-000 | vật điển hình |
