tiếng Việt | vie-000 |
trao đổi |
English | eng-000 | au pair |
English | eng-000 | conversation |
English | eng-000 | entertain |
English | eng-000 | exchange |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | swap |
English | eng-000 | swop |
français | fra-000 | communiquer |
français | fra-000 | dialoguer |
français | fra-000 | faire une échange |
français | fra-000 | échange |
français | fra-000 | échanger |
italiano | ita-000 | barattare |
italiano | ita-000 | cambiare |
italiano | ita-000 | darsi |
italiano | ita-000 | scambiare |
bokmål | nob-000 | bytte |
bokmål | nob-000 | omsette |
bokmål | nob-000 | utveksle |
bokmål | nob-000 | veksle |
русский | rus-000 | мена |
русский | rus-000 | меновой |
русский | rus-000 | менять |
русский | rus-000 | меняться |
русский | rus-000 | обмен |
русский | rus-000 | обменивать |
русский | rus-000 | обмениваться |
русский | rus-000 | поделиться |
русский | rus-000 | поменяться |
русский | rus-000 | размениваться |
tiếng Việt | vie-000 | buôn bán |
tiếng Việt | vie-000 | chia sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | giao hoán |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | hội thoại |
tiếng Việt | vie-000 | liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | mậu dịch |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | san sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trò chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | trả |
tiếng Việt | vie-000 | đàm thoại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đổi |
tiếng Việt | vie-000 | đối thoại |
tiếng Việt | vie-000 | đổi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi cho nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chác |
tiếng Việt | vie-000 | đổi lẫn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đổi nhau |