tiếng Việt | vie-000 |
táo bạo |
Universal Networking Language | art-253 | boldly(icl>how,com>bold) |
English | eng-000 | audacious |
English | eng-000 | audaciously |
English | eng-000 | bold |
English | eng-000 | boldly |
English | eng-000 | dare-devil |
English | eng-000 | daring |
English | eng-000 | dashing |
English | eng-000 | hardily |
English | eng-000 | hardy |
English | eng-000 | manful |
English | eng-000 | outrageous |
English | eng-000 | reckless |
English | eng-000 | temerarious |
français | fra-000 | audacier |
français | fra-000 | audacieusement |
français | fra-000 | audacieux |
français | fra-000 | hardi |
français | fra-000 | hardiment |
français | fra-000 | osé |
français | fra-000 | téméraire |
italiano | ita-000 | ardito |
italiano | ita-000 | audace |
italiano | ita-000 | baldo |
italiano | ita-000 | inconsulto |
italiano | ita-000 | spericolato |
italiano | ita-000 | temerario |
bokmål | nob-000 | djerv |
bokmål | nob-000 | dristig |
bokmål | nob-000 | dumdristig |
русский | rus-000 | бедовый |
русский | rus-000 | дерзкий |
русский | rus-000 | дерзость |
русский | rus-000 | лихачество |
русский | rus-000 | лихо |
русский | rus-000 | лихой |
русский | rus-000 | лихость |
русский | rus-000 | неустрашимый |
русский | rus-000 | отчаянный |
русский | rus-000 | смело |
русский | rus-000 | смелость |
русский | rus-000 | смелый |
русский | rus-000 | удалой |
русский | rus-000 | удаль |
русский | rus-000 | храбрый |
tiếng Việt | vie-000 | bạo dạn |
tiếng Việt | vie-000 | bạt mạng |
tiếng Việt | vie-000 | can trường |
tiếng Việt | vie-000 | can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | cả gan |
tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | dũng mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | gan |
tiếng Việt | vie-000 | gan dạ |
tiếng Việt | vie-000 | hiên ngang |
tiếng Việt | vie-000 | hùng dũng |
tiếng Việt | vie-000 | hùng tráng |
tiếng Việt | vie-000 | hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hũng tráng |
tiếng Việt | vie-000 | khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | không hề biết sợ |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | liều lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | liều mạng |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh bạo |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh dạn |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngổ ngáo |
tiếng Việt | vie-000 | oai hùng |
tiếng Việt | vie-000 | phiêu lưu |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sỗ sàng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | to gan |
tiếng Việt | vie-000 | táo gan |
tiếng Việt | vie-000 | táo tợn |
tiếng Việt | vie-000 | tự tin |
tiếng Việt | vie-000 | vô nhân đạo |
𡨸儒 | vie-001 | 躁暴 |