tiếng Việt | vie-000 |
độ nghe rõ |
Universal Networking Language | art-253 | audibility(icl>perceptibility>thing,ant>inaudibility) |
English | eng-000 | articulation index |
English | eng-000 | audibility |
English | eng-000 | audibleness |
English | eng-000 | hearing |
français | fra-000 | audibilité |
русский | rus-000 | слышимость |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn nghe |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghe |
tiếng Việt | vie-000 | tính giác |
tiếng Việt | vie-000 | độ thính âm |