tiếng Việt | vie-000 |
nghe rõ |
English | eng-000 | audible |
русский | rus-000 | прозвенеть |
русский | rus-000 | расслышать |
русский | rus-000 | слышаться |
русский | rus-000 | слышно |
русский | rus-000 | слышный |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nghe thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nghe |
tiếng Việt | vie-000 | nghe ra |
tiếng Việt | vie-000 | nghe thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nghe vang |
tiếng Việt | vie-000 | nghe được |
tiếng Việt | vie-000 | vang lên |