tiếng Việt | vie-000 |
những người nghe |
English | eng-000 | audience |
English | eng-000 | auditory |
français | fra-000 | auditoire |
italiano | ita-000 | uditorio |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đọc |
tiếng Việt | vie-000 | cử tọa |
tiếng Việt | vie-000 | khán giả |
tiếng Việt | vie-000 | người xem |
tiếng Việt | vie-000 | thính giả |
tiếng Việt | vie-000 | độc giả |