tiếng Việt | vie-000 |
thính giả |
Universal Networking Language | art-253 | hearer(icl>perceiver>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | listener(icl>perceiver>thing,equ>hearer) |
English | eng-000 | audience |
English | eng-000 | auditor |
English | eng-000 | auditory |
English | eng-000 | hearer |
English | eng-000 | listener |
français | fra-000 | auditeur |
italiano | ita-000 | ascoltatore |
italiano | ita-000 | uditore |
italiano | ita-000 | uditorio |
bokmål | nob-000 | tilhører |
русский | rus-000 | публика |
русский | rus-000 | слушатель |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đọc |
tiếng Việt | vie-000 | cử tọa |
tiếng Việt | vie-000 | khán giả |
tiếng Việt | vie-000 | người nghe |
tiếng Việt | vie-000 | người xe |
tiếng Việt | vie-000 | người xem |
tiếng Việt | vie-000 | những người nghe |
tiếng Việt | vie-000 | độc giả |
𡨸儒 | vie-001 | 聼者 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pendengar |