tiếng Việt | vie-000 |
người xem |
English | eng-000 | audience |
English | eng-000 | beholder |
English | eng-000 | house |
English | eng-000 | looker |
English | eng-000 | looker-on |
English | eng-000 | lookers-on |
English | eng-000 | onlooker |
English | eng-000 | spectator |
English | eng-000 | spectatress |
English | eng-000 | viewer |
français | fra-000 | spectateur |
français | fra-000 | voyeur |
italiano | ita-000 | spettatore |
русский | rus-000 | зритель |
tiếng Việt | vie-000 | buổi biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | bạn đọc |
tiếng Việt | vie-000 | khán giả |
tiếng Việt | vie-000 | người ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | người nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng xem |
tiếng Việt | vie-000 | nhà hát |
tiếng Việt | vie-000 | những người nghe |
tiếng Việt | vie-000 | rạp hát |
tiếng Việt | vie-000 | thính giả |
tiếng Việt | vie-000 | độc giả |