| tiếng Việt | vie-000 |
| sự kiểm tra | |
| Universal Networking Language | art-253 | control(icl>power>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | control(icl>relation>thing) |
| English | eng-000 | audit |
| English | eng-000 | check |
| English | eng-000 | check-up |
| English | eng-000 | cheeking |
| English | eng-000 | control |
| English | eng-000 | inspection |
| English | eng-000 | tab |
| English | eng-000 | visitation |
| français | fra-000 | contrôle |
| français | fra-000 | examen |
| français | fra-000 | filtrage |
| français | fra-000 | inspection |
| français | fra-000 | revue |
| français | fra-000 | vérification |
| italiano | ita-000 | accertamento |
| italiano | ita-000 | controllo |
| italiano | ita-000 | ispezione |
| italiano | ita-000 | rassegna |
| italiano | ita-000 | verifica |
| bokmål | nob-000 | inspeksjon |
| русский | rus-000 | контроль |
| tiếng Việt | vie-000 | ban thanh tra |
| tiếng Việt | vie-000 | chức thanh tra |
| tiếng Việt | vie-000 | cơ quan kiểm tra |
| tiếng Việt | vie-000 | giới kiểm soát viên |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểm soát |
| tiếng Việt | vie-000 | sở kiểm soát |
| tiếng Việt | vie-000 | sở thanh tra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biết chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khám nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khảo sát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm duyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm soát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghiên cứu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thanh sát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thanh tra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thẩm tra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thử lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tính toán |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xem xét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xem xét kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xét nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh tra |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn so sánh |
| tiếng Việt | vie-000 | trạm kiểm soát |
