tiếng Việt | vie-000 |
phòng thính giả |
Universal Networking Language | art-253 | auditorium(icl>area>thing) |
English | eng-000 | auditorium |
français | fra-000 | salle de spectacle |
italiano | ita-000 | auditorio |
русский | rus-000 | аудитория |
tiếng Việt | vie-000 | giảng đường |
tiếng Việt | vie-000 | phòng hòa nhạc |