tiếng Việt | vie-000 |
báo trước |
English | eng-000 | augur |
English | eng-000 | bode |
English | eng-000 | boding |
English | eng-000 | caution |
English | eng-000 | denounce |
English | eng-000 | fore-ran |
English | eng-000 | fore-run |
English | eng-000 | forebode |
English | eng-000 | foreboding |
English | eng-000 | foreshadow |
English | eng-000 | foreshow |
English | eng-000 | foreshown |
English | eng-000 | foretell |
English | eng-000 | foretoken |
English | eng-000 | foretold |
English | eng-000 | forewarn |
English | eng-000 | harbinger |
English | eng-000 | herald |
English | eng-000 | notice |
English | eng-000 | portend |
English | eng-000 | precursive |
English | eng-000 | precursory |
English | eng-000 | predict |
English | eng-000 | prelude |
English | eng-000 | prelusive |
English | eng-000 | premonitory |
English | eng-000 | presage |
English | eng-000 | prognosticate |
English | eng-000 | prognosticative |
English | eng-000 | prognosticatory |
English | eng-000 | promise |
français | fra-000 | annoncer |
français | fra-000 | annonciateur |
français | fra-000 | aviser |
français | fra-000 | préaviser |
français | fra-000 | précurseur |
français | fra-000 | prédire |
français | fra-000 | préfigurer |
français | fra-000 | présager |
italiano | ita-000 | accennare |
italiano | ita-000 | annunciare |
italiano | ita-000 | precursore |
italiano | ita-000 | preludere |
italiano | ita-000 | presagire |
italiano | ita-000 | presentire |
italiano | ita-000 | prevenire |
italiano | ita-000 | previo |
italiano | ita-000 | promettere |
bokmål | nob-000 | varsku |
русский | rus-000 | предвещать |
русский | rus-000 | предостерегать |
русский | rus-000 | предостерегающий |
русский | rus-000 | предостережение |
русский | rus-000 | предупреждать |
русский | rus-000 | предупреждение |
русский | rus-000 | пророчить |
русский | rus-000 | сигнал |
русский | rus-000 | сигнализировать |
русский | rus-000 | сулить |
tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện trước |
tiếng Việt | vie-000 | báo |
tiếng Việt | vie-000 | báo hiêu |
tiếng Việt | vie-000 | báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | báo tin |
tiếng Việt | vie-000 | báo điềm |
tiếng Việt | vie-000 | báo điểm |
tiếng Việt | vie-000 | cho biết |
tiếng Việt | vie-000 | cho biết trước |
tiếng Việt | vie-000 | cho hay trước |
tiếng Việt | vie-000 | có dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh cáo |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh cáo trước |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác trước |
tiếng Việt | vie-000 | hình dung trước |
tiếng Việt | vie-000 | hăm doạ |
tiếng Việt | vie-000 | hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | linh cảm |
tiếng Việt | vie-000 | là điềm báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | là điềm của |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ngừa trước |
tiếng Việt | vie-000 | nói trước |
tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trước |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xa |
tiếng Việt | vie-000 | răn trước |
tiếng Việt | vie-000 | thông báo |
tiếng Việt | vie-000 | tin báo |
tiếng Việt | vie-000 | tin trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | đe doạ |
tiếng Việt | vie-000 | điềm |
tiếng Việt | vie-000 | đoán trước |
tiếng Việt | vie-000 | để báo trước |