tiếng Việt | vie-000 |
lời đoán trước |
English | eng-000 | augury |
English | eng-000 | foretelling |
English | eng-000 | prediction |
English | eng-000 | prophecy |
français | fra-000 | prédiction |
bokmål | nob-000 | spådom |
tiếng Việt | vie-000 | lời dự đoán |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói trước |
tiếng Việt | vie-000 | lời tiên tri |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự đoán trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiên tri |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đoán |