tiếng Việt | vie-000 |
oai vệ |
Universal Networking Language | art-253 | imposing(icl>adj,equ>distinguished) |
Universal Networking Language | art-253 | majestic(icl>adj) |
English | eng-000 | august |
English | eng-000 | commanding |
English | eng-000 | imperial |
English | eng-000 | imposing |
English | eng-000 | impressive |
English | eng-000 | majestic |
English | eng-000 | olympian |
English | eng-000 | stately |
français | fra-000 | imposant |
français | fra-000 | majestueusement |
français | fra-000 | majestueux |
français | fra-000 | olympien |
français | fra-000 | superbe |
français | fra-000 | triomphalement |
italiano | ita-000 | imponente |
italiano | ita-000 | maestoso |
bokmål | nob-000 | statelig |
bokmål | nob-000 | staut |
bokmål | nob-000 | tøff |
русский | rus-000 | величавый |
русский | rus-000 | величественный |
русский | rus-000 | видный |
русский | rus-000 | внушительный |
русский | rus-000 | импозантный |
русский | rus-000 | представительный |
русский | rus-000 | солидный |
русский | rus-000 | статный |
русский | rus-000 | степенный |
tiếng Việt | vie-000 | bệ vệ |
tiếng Việt | vie-000 | chững chạc |
tiếng Việt | vie-000 | cường tráng |
tiếng Việt | vie-000 | hùng tráng |
tiếng Việt | vie-000 | hùng vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | khoan thai |
tiếng Việt | vie-000 | khệnh khạng |
tiếng Việt | vie-000 | lẫm liệt |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nga |
tiếng Việt | vie-000 | oai |
tiếng Việt | vie-000 | oai nghi |
tiếng Việt | vie-000 | oai nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | oai phong |
tiếng Việt | vie-000 | quan dạng |
tiếng Việt | vie-000 | trang nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | trang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tráng lệ |
tiếng Việt | vie-000 | uy nghi |
tiếng Việt | vie-000 | uy nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | uy phong |
tiếng Việt | vie-000 | đoan chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | đàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đĩnh đạc |
tiếng Việt | vie-000 | đường bệ |
tiếng Việt | vie-000 | đường hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đường vệ |
tiếng Việt | vie-000 | đường đường |
tiếng Việt | vie-000 | đạo mạo |