| tiếng Việt | vie-000 |
| triều đình | |
| English | eng-000 | aulic |
| English | eng-000 | court |
| français | fra-000 | cour |
| italiano | ita-000 | corte |
| italiano | ita-000 | cortigiano |
| русский | rus-000 | двор |
| tiếng Việt | vie-000 | buổi chầu |
| tiếng Việt | vie-000 | cung diện |
| tiếng Việt | vie-000 | cung điện |
| tiếng Việt | vie-000 | quần thần |
| tiếng Việt | vie-000 | triều |
| 𡨸儒 | vie-001 | 朝廷 |
