tiếng Việt | vie-000 |
bác gái |
English | eng-000 | aunt |
English | eng-000 | auntie |
français | fra-000 | tante |
français | fra-000 | tantine |
français | fra-000 | tata |
italiano | ita-000 | zia |
русский | rus-000 | тетка |
tiếng Việt | vie-000 | cô |
tiếng Việt | vie-000 | dì |
tiếng Việt | vie-000 | muấy dì |
tiếng Việt | vie-000 | mợ |
tiếng Việt | vie-000 | thím |
tiếng Việt | vie-000 | thím mợ |