tiếng Việt | vie-000 |
khai trương |
English | eng-000 | auspicate |
English | eng-000 | inaugural |
English | eng-000 | inauguratory |
English | eng-000 | launch |
English | eng-000 | open a shop |
français | fra-000 | commencer d’ouvrir |
français | fra-000 | ouvert |
français | fra-000 | ouvrir |
italiano | ita-000 | inaugurare |
bokmål | nob-000 | åpne |
bokmål | nob-000 | åpning |
русский | rus-000 | открытие |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khai mạc |
tiếng Việt | vie-000 | khánh thành |
tiếng Việt | vie-000 | khởi sự |
tiếng Việt | vie-000 | khởi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | mở cửa |
tiếng Việt | vie-000 | mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai mạc |
𡨸儒 | vie-001 | 開張 |