tiếng Việt | vie-000 |
sự thịnh vượng |
English | eng-000 | auspiciousness |
English | eng-000 | bonanza |
English | eng-000 | flourish |
English | eng-000 | fortune |
English | eng-000 | prosperity |
English | eng-000 | sped |
English | eng-000 | speed |
English | eng-000 | thriving |
English | eng-000 | way |
English | eng-000 | wealth |
français | fra-000 | prospérité |
italiano | ita-000 | prosperità |
tiếng Việt | vie-000 | cơ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | của cải |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | sự hưng thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự may mắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát đạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự phồn vinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự sung túc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thành công |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | vận đỏ |