| tiếng Việt | vie-000 |
| đáng tin | |
| English | eng-000 | authentic |
| English | eng-000 | believably |
| English | eng-000 | credent |
| English | eng-000 | credible |
| English | eng-000 | credibly |
| français | fra-000 | crédible |
| français | fra-000 | digne de confiance |
| français | fra-000 | sûr |
| italiano | ita-000 | credibile |
| italiano | ita-000 | degno di fede |
| italiano | ita-000 | fido |
| русский | rus-000 | благонадежный |
| русский | rus-000 | непогрешимость |
| русский | rus-000 | непогрешимый |
| русский | rus-000 | убедительно |
| русский | rus-000 | убедительный |
| tiếng Việt | vie-000 | có sức thuyết phục |
| tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phải tin |
| tiếng Việt | vie-000 | tin cẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | tin cậy được |
| tiếng Việt | vie-000 | tin được |
| tiếng Việt | vie-000 | tín cẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | xác thực |
| tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng tin cậy |
