tiếng Việt | vie-000 |
cho quyền |
English | eng-000 | authorise |
English | eng-000 | authorize |
English | eng-000 | empower |
English | eng-000 | enable |
English | eng-000 | entile |
English | eng-000 | sanction |
English | eng-000 | warrant |
français | fra-000 | attributif |
tiếng Việt | vie-000 | ban quyền hành |
tiếng Việt | vie-000 | cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | cấp quyền |
tiếng Việt | vie-000 | trao quyền |
tiếng Việt | vie-000 | uỷ quyền |