tiếng Việt | vie-000 |
uỷ quyền |
English | eng-000 | authorise |
English | eng-000 | authority |
English | eng-000 | authorization |
English | eng-000 | authorize |
English | eng-000 | delegate |
English | eng-000 | depute |
français | fra-000 | déléguer ses pouvoirs |
français | fra-000 | procuratoire |
italiano | ita-000 | delegare |
tiếng Việt | vie-000 | cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | cho quyền |
tiếng Việt | vie-000 | giao phó |
tiếng Việt | vie-000 | quyền được cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | uỷ |
tiếng Việt | vie-000 | uỷ thác |
tiếng Việt | vie-000 | uỷu nhiệm |
𡨸儒 | vie-001 | 委權 |