tiếng Việt | vie-000 |
có thể tin được |
English | eng-000 | authoritative |
English | eng-000 | believable |
English | eng-000 | colourable |
English | eng-000 | conceivably |
English | eng-000 | dependable |
English | eng-000 | feasible |
français | fra-000 | croyable |
tiếng Việt | vie-000 | có căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | có lý |
tiếng Việt | vie-000 | có lẽ thật |
tiếng Việt | vie-000 | có thẩm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | nghe xuôi tai |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tin cậy |