tiếng Việt | vie-000 |
quyền thế |
English | eng-000 | authority |
English | eng-000 | authority and influence |
English | eng-000 | dominion |
English | eng-000 | grandeur |
English | eng-000 | importance |
English | eng-000 | lordship |
English | eng-000 | potency |
English | eng-000 | power |
français | fra-000 | autorité |
français | fra-000 | influent |
français | fra-000 | pouvoir |
bokmål | nob-000 | autoritet |
bokmål | nob-000 | herredømme |
bokmål | nob-000 | makt |
bokmål | nob-000 | myndighet |
bokmål | nob-000 | overmakt |
bokmål | nob-000 | vold |
русский | rus-000 | власть |
tiếng Việt | vie-000 | chính quyền |
tiếng Việt | vie-000 | lực lượng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bính |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hành |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hạn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lực |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự hùng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thế lực |
tiếng Việt | vie-000 | uy lực |
tiếng Việt | vie-000 | uy quyền |
tiếng Việt | vie-000 | uy quyền cao hơn |
𡨸儒 | vie-001 | 權勢 |