tiếng Việt | vie-000 |
nhà cầm quyền |
English | eng-000 | authority |
français | fra-000 | autorité |
italiano | ita-000 | autorità |
bokmål | nob-000 | myndighet |
bokmål | nob-000 | øvrighet |
tiếng Việt | vie-000 | giới có thẩm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chức trách |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đương cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đương cục |