| tiếng Việt | vie-000 |
| chuyên gia | |
| català | cat-000 | perit |
| català | cat-000 | professional |
| čeština | ces-000 | profesionální |
| Deutsch | deu-000 | professionell |
| English | eng-000 | authority |
| English | eng-000 | expert |
| English | eng-000 | professional |
| English | eng-000 | proficient |
| English | eng-000 | specialist |
| suomi | fin-000 | ammattimainen |
| français | fra-000 | expert |
| français | fra-000 | spécialiste |
| magyar | hun-000 | profi |
| italiano | ita-000 | autorità |
| italiano | ita-000 | esperto |
| italiano | ita-000 | specialista |
| Nederlands | nld-000 | deskundig |
| nynorsk | nno-000 | profesjonell |
| bokmål | nob-000 | fagmann |
| bokmål | nob-000 | profesjonell |
| bokmål | nob-000 | spesialist |
| português | por-000 | profissional |
| română | ron-000 | profesional |
| русский | rus-000 | профессиона́льный |
| русский | rus-000 | специалист |
| русский | rus-000 | эксперт |
| svenska | swe-000 | professionell |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên viên |
| tiếng Việt | vie-000 | giám định viên |
| tiếng Việt | vie-000 | người có thẩm quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | người có uy tín |
| tiếng Việt | vie-000 | người giám định |
| tiếng Việt | vie-000 | người lão luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | người thành thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | người tài giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà chuyên khoa |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà chuyên môn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 專家 |
