| tiếng Việt | vie-000 |
| vô ý thức | |
| English | eng-000 | automatic |
| English | eng-000 | automatical |
| English | eng-000 | gormless |
| English | eng-000 | unconscious |
| français | fra-000 | inconsciemment |
| français | fra-000 | inconscient |
| italiano | ita-000 | inconsciamente |
| italiano | ita-000 | incosciente |
| bokmål | nob-000 | mekanisk |
| bokmål | nob-000 | ubevisst |
| русский | rus-000 | безотчетный |
| русский | rus-000 | бессознательный |
| русский | rus-000 | инстинктивный |
| русский | rus-000 | машинальный |
| русский | rus-000 | механический |
| русский | rus-000 | непроизвольный |
| русский | rus-000 | несознательность |
| русский | rus-000 | несознательный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất giác |
| tiếng Việt | vie-000 | do bản năng |
| tiếng Việt | vie-000 | không biết |
| tiếng Việt | vie-000 | không chủ tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | không có ý thức |
| tiếng Việt | vie-000 | không cố ý |
| tiếng Việt | vie-000 | không tự giác |
| tiếng Việt | vie-000 | không ý thức |
| tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
| tiếng Việt | vie-000 | một cách máy móc |
| tiếng Việt | vie-000 | ngu xuẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | như máy |
| tiếng Việt | vie-000 | theo bản năng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tri |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
| tiếng Việt | vie-000 | vô ý |
