PanLinx

tiếng Việtvie-000
có giá trị
Englisheng-000available
Englisheng-000count
Englisheng-000dignified
Englisheng-000effectual
Englisheng-000hold
Englisheng-000recommendable
Englisheng-000run
Englisheng-000stand
Englisheng-000stood
Englisheng-000valid
Englisheng-000working
françaisfra-000estimable
françaisfra-000riche
françaisfra-000valable
françaisfra-000valoir
italianoita-000buono
italianoita-000contare
italianoita-000in vigore
italianoita-000meritare
italianoita-000significare
italianoita-000sussistente
italianoita-000sussistere
italianoita-000valere
italianoita-000valido
italianoita-000vigere
bokmålnob-000bety
bokmålnob-000gjelde
bokmålnob-000gyldig
bokmålnob-000
русскийrus-000авторитетный
русскийrus-000важный
русскийrus-000годный
русскийrus-000действительный
русскийrus-000значимый
русскийrus-000немаловажный
русскийrus-000полноценный
русскийrus-000ценный
tiếng Việtvie-000bõ công
tiếng Việtvie-000có giá
tiếng Việtvie-000có hiệu lực
tiếng Việtvie-000có phẩm cách
tiếng Việtvie-000có thể áp dụng
tiếng Việtvie-000có thực
tiếng Việtvie-000có ý nghĩa
tiếng Việtvie-000có ý nghĩa lớn
tiếng Việtvie-000dùng được
tiếng Việtvie-000hiện hữu
tiếng Việtvie-000hợp lệ
tiếng Việtvie-000hợp thức
tiếng Việtvie-000khá quan trọng
tiếng Việtvie-000quan trọng
tiếng Việtvie-000quý báu
tiếng Việtvie-000quý giá
tiếng Việtvie-000rất hay
tiếng Việtvie-000sẵn sàng
tiếng Việtvie-000tương đối quan trọng
tiếng Việtvie-000tồn tại
tiếng Việtvie-000vừa đủ
tiếng Việtvie-000đáng
tiếng Việtvie-000đáng giá
tiếng Việtvie-000đáng kể
tiếng Việtvie-000đáng tin cậy
tiếng Việtvie-000đáng tôn quý
tiếng Việtvie-000được chú ý đến
tiếng Việtvie-000được kể đến
tiếng Việtvie-000được quan tâm đến
tiếng Việtvie-000được tính đến
tiếng Việtvie-000đủ
tiếng Việtvie-000ảnh hưởng


PanLex

PanLex-PanLinx