tiếng Việt | vie-000 |
tham lam |
Universal Networking Language | art-253 | avid(icl>adj) |
English | eng-000 | avaricious |
English | eng-000 | avariciously |
English | eng-000 | avid |
English | eng-000 | covetous |
English | eng-000 | devouringly |
English | eng-000 | grasping |
English | eng-000 | graspingly |
English | eng-000 | greedy |
English | eng-000 | raptorial |
English | eng-000 | ravenous |
English | eng-000 | sordid |
français | fra-000 | ambitieusement |
français | fra-000 | ambitieux |
français | fra-000 | fervent |
français | fra-000 | rapace |
italiano | ita-000 | cupido |
italiano | ita-000 | rapace |
bokmål | nob-000 | grisk |
bokmål | nob-000 | grådig |
русский | rus-000 | алчность |
русский | rus-000 | алчный |
русский | rus-000 | жадничать |
русский | rus-000 | жадность |
русский | rus-000 | жадный |
русский | rus-000 | корыстолюбивый |
русский | rus-000 | корыстолюбие |
русский | rus-000 | стяжательство |
español | spa-000 | fervoroso |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều tham vọng |
tiếng Việt | vie-000 | gian tham |
tiếng Việt | vie-000 | hau háu |
tiếng Việt | vie-000 | hám |
tiếng Việt | vie-000 | hám của |
tiếng Việt | vie-000 | hám lợi |
tiếng Việt | vie-000 | keo cú |
tiếng Việt | vie-000 | keo kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | ngấu nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | phàm |
tiếng Việt | vie-000 | tham |
tiếng Việt | vie-000 | tham làm giàu |
tiếng Việt | vie-000 | tham tàn |
tiếng Việt | vie-000 | trục lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tự tư tự lợi |
𡨸儒 | vie-001 | 貪婪 |