tiếng Việt | vie-000 |
lời chào tạm biệt |
English | eng-000 | ave |
English | eng-000 | goodbye |
français | fra-000 | adieu |
bokmål | nob-000 | ha det |
bokmål | nob-000 | mornda |
tiếng Việt | vie-000 | lời chào |
tiếng Việt | vie-000 | lời chào từ biệt |
tiếng Việt | vie-000 | lời chào vĩnh biệt |
tiếng Việt | vie-000 | từ biệt |