tiếng Việt | vie-000 |
mức trung bình |
English | eng-000 | average |
English | eng-000 | par |
italiano | ita-000 | media |
bokmål | nob-000 | gjennomsnitt |
bokmål | nob-000 | snit |
tiếng Việt | vie-000 | giá trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | số trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ giá |