PanLinx

tiếng Việtvie-000
trung bình
Universal Networking Languageart-253middling(icl>adj,equ>average)
বাংলাben-000গড়
catalàcat-000norma
Cymraegcym-000cyfartaledd
danskdan-000gennemsnit
Deutschdeu-000Mittelwert
ελληνικάell-000μέση τιμή
Englisheng-000average
Englisheng-000averagely
Englisheng-000mean
Englisheng-000meant
Englisheng-000media
Englisheng-000medial
Englisheng-000medium
Englisheng-000middling
Englisheng-000middlings
Englisheng-000overage
Englisheng-000par
Esperantoepo-000mezonombro
Esperantoepo-000mezumo
suomifin-000keskiluku
françaisfra-000en moyenne
françaisfra-000moyen
françaisfra-000moyenne
françaisfra-000moyennement
françaisfra-000médiocre
galegoglg-000promedio
Srpskohrvatskihbs-001prosek
Srpskohrvatskihbs-001prosjek
Srpskohrvatskihbs-001просек
Srpskohrvatskihbs-001просјек
עבריתheb-000ממוצע
íslenskaisl-000meðallag
íslenskaisl-000meðaltal
íslenskaisl-000viðmið
italianoita-000media
italianoita-000valore medio
日本語jpn-000平均
ქართულიkat-000საშუალო რიცხვი
ქართულიkat-000საშუალო სიდიდე
ភាសាខ្មែរkhm-000មធ្យម
Nederlandsnld-000gemiddelde
bokmålnob-000gjennomsnitt
bokmålnob-000gjennomsnittet
bokmålnob-000gjennomsnittlig
bokmålnob-000middels
bokmålnob-000normal
bokmålnob-000regel
polskipol-000średnia
portuguêspor-000média
русскийrus-000сносно
русскийrus-000средне
русскийrus-000средний
русскийrus-000удовлетворительно
русскийrus-000удовлетворительный
españolspa-000ordinario
españolspa-000promedio
svenskaswe-000genomsnitt
svenskaswe-000medelvärde
ภาษาไทยtha-000ค่าเฉลี่ย
ภาษาไทยtha-000อัตราเฉลี่ย
українськаukr-000середнє
tiếng Việtvie-000bình quân
tiếng Việtvie-000bình thường
tiếng Việtvie-000bậc trung
tiếng Việtvie-000kha khá
tiếng Việtvie-000không kém lắm
tiếng Việtvie-000không đến nỗi gì
tiếng Việtvie-000mức trung bình
tiếng Việtvie-000số trung bình
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000thường thường
tiếng Việtvie-000thỏa đáng
tiếng Việtvie-000trung
tiếng Việtvie-000tạm được
tiếng Việtvie-000việc bình thường
tiếng Việtvie-000vừa
tiếng Việtvie-000vừa phải
tiếng Việtvie-000vừa vừa
tiếng Việtvie-000xoàng
tiếng Việtvie-000ở giữa
𡨸儒vie-001中平
原中国zho-000平均


PanLex

PanLex-PanLinx