PanLinx

tiếng Việtvie-000
không thích
العربيةarb-000كَرِهَ
A@Side-PalmForward S@Side-PalmForward L@Side-PalmForwardase-000Open8@NearChest-PalmBack 8@NearChest-PalmBack Claw5@FromChest-PalmDown
българскиbul-000не харе́свам
češtinaces-000nemít rád
普通话cmn-000不喜欢
普通话cmn-000不喜爱
普通话cmn-000反感
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001不喜愛
國語cmn-001不喜歡
國語cmn-001反感
國語cmn-001
國語cmn-001
Deutschdeu-000ablehnen
Englisheng-000averse
Englisheng-000dislike
Englisheng-000disrelish
Englisheng-000hate
Englisheng-000indisposed
Englisheng-000jib
Englisheng-000loath
Englisheng-000loth
Englisheng-000mind
Englisheng-000object
Englisheng-000reluctant
Esperantoepo-000malŝati
françaisfra-000ne pas aimer
हिन्दीhin-000नापसंद करना
magyarhun-000idegenkedik
magyarhun-000nem szeret
italianoita-000non piacersi
日本語jpn-000否む
日本語jpn-000嫌い
日本語jpn-000嫌う
한국어kor-000미워하다
한국어kor-000싫어하다
latinelat-000odi
latinelat-000odio
reo Māorimri-000hoto
reo Māorimri-000huru
Nederlandsnld-000een hekel hebben aan
Nederlandsnld-000het land hebben aan
bokmålnob-000mislike
bokmålnob-000vantrives
portuguêspor-000desgostar de
portuguêspor-000não gostar de
românăron-000displăcea
românăron-000nu-i plăcea
русскийrus-000не люби́ть
русскийrus-000невзлюби́ть
русскийrus-000неохота
españolspa-000aversión
españolspa-000desagradar
españolspa-000no gustar
svenskaswe-000ogilla
తెలుగుtel-000అయిష్టత
తెలుగుtel-000అయిష్టము
اردوurd-000ناپسند کرنا
tiếng Việtvie-000bất đắc dĩ
tiếng Việtvie-000chán ghét
tiếng Việtvie-000cảm thấy khó chịu
tiếng Việtvie-000ghét
tiếng Việtvie-000ghê
tiếng Việtvie-000ghê tởm
tiếng Việtvie-000gớm
tiếng Việtvie-000gớm ghét
tiếng Việtvie-000khó chịu
tiếng Việtvie-000không muốn
tiếng Việtvie-000không sãn lòng
tiếng Việtvie-000không sẵn lòng
tiếng Việtvie-000không thú
tiếng Việtvie-000không vừa lòng
tiếng Việtvie-000không ưa
tiếng Việtvie-000miễn cưỡng
tiếng Việtvie-000phiền
tiếng Việtvie-000phản đối


PanLex

PanLex-PanLinx