PanLinx

tiếng Việtvie-000
quay đi
Englisheng-000avert
Englisheng-000turn away from
Englisheng-000turn one’s back
Englisheng-000waft
françaisfra-000se détourner
françaisfra-000tourner le dos
русскийrus-000отвертываться
русскийrus-000отворачиваться
tiếng Việtvie-000ngoảnh đi
tiếng Việtvie-000quay lưng lại
tiếng Việtvie-000quay mình lại
tiếng Việtvie-000quay mình đi
tiếng Việtvie-000quay sang phía khác
tiếng Việtvie-000xoay người


PanLex

PanLex-PanLinx