tiếng Việt | vie-000 |
có thể ngăn ngừa |
English | eng-000 | avertable |
English | eng-000 | avertible |
English | eng-000 | preventable |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ngăn chận |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ngăn cản |
tiếng Việt | vie-000 | có thể tránh |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đẩy lui |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tránh được |