| tiếng Việt | vie-000 |
| sự thèm khát | |
| English | eng-000 | avidity |
| English | eng-000 | covetousness |
| English | eng-000 | greediness |
| English | eng-000 | lushy |
| English | eng-000 | thirst |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng tham |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ham muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khao khát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thiết tha |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thèm muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thèm thuồng |
