tiếng Việt | vie-000 |
sự tránh xa |
Universal Networking Language | art-253 | avoidance(icl>rejection>thing) |
English | eng-000 | avoidance |
français | fra-000 | évitement |
русский | rus-000 | избежание |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tránh thoát |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pengelakan |