tiếng Việt | vie-000 |
khêu gợi |
English | eng-000 | awake |
English | eng-000 | awoke |
English | eng-000 | coquettish |
English | eng-000 | desirably |
English | eng-000 | enkindle |
English | eng-000 | fruity |
English | eng-000 | incendiary |
English | eng-000 | luscious |
English | eng-000 | pique |
English | eng-000 | provicative |
English | eng-000 | provoke |
English | eng-000 | rouse |
English | eng-000 | rousing |
English | eng-000 | sex-appeal |
English | eng-000 | sexy |
English | eng-000 | stir |
English | eng-000 | tempting |
English | eng-000 | voluptuous |
English | eng-000 | wake |
English | eng-000 | woke |
English | eng-000 | woken |
français | fra-000 | agacer |
français | fra-000 | agaçant |
français | fra-000 | agaçante |
français | fra-000 | aguichant |
français | fra-000 | aguicher |
français | fra-000 | allumer |
français | fra-000 | allécher |
français | fra-000 | appétissant |
français | fra-000 | attirant |
français | fra-000 | capiteux |
français | fra-000 | engageant |
français | fra-000 | engageante |
français | fra-000 | exciter |
français | fra-000 | incendiaire |
français | fra-000 | provocant |
français | fra-000 | provoquer |
français | fra-000 | ranimer |
français | fra-000 | sexy |
français | fra-000 | solliciter |
français | fra-000 | suggestif |
français | fra-000 | susciter |
français | fra-000 | troublant |
italiano | ita-000 | attizzare |
italiano | ita-000 | destare |
italiano | ita-000 | impudico |
italiano | ita-000 | provocante |
italiano | ita-000 | provocare |
italiano | ita-000 | risvegliare |
italiano | ita-000 | sollecitare |
italiano | ita-000 | suscitare |
bokmål | nob-000 | fange |
bokmål | nob-000 | pirre |
bokmål | nob-000 | skjerpe |
bokmål | nob-000 | vekke |
русский | rus-000 | будить |
русский | rus-000 | внушать |
русский | rus-000 | внушение |
русский | rus-000 | дразнить |
русский | rus-000 | задевать |
русский | rus-000 | заронить |
русский | rus-000 | инспирировать |
русский | rus-000 | побуждать |
русский | rus-000 | побуждение |
русский | rus-000 | подстрекать |
русский | rus-000 | пробуждать |
русский | rus-000 | пробуждение |
tiếng Việt | vie-000 | chớt nhã |
tiếng Việt | vie-000 | cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | gây |
tiếng Việt | vie-000 | gây khoái lạc |
tiếng Việt | vie-000 | gây nên |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | gây thèm |
tiếng Việt | vie-000 | gợi |
tiếng Việt | vie-000 | gợi khoái cảm |
tiếng Việt | vie-000 | gợi lên |
tiếng Việt | vie-000 | gợi lại |
tiếng Việt | vie-000 | gợi nên |
tiếng Việt | vie-000 | gợi ra |
tiếng Việt | vie-000 | gợi thèm |
tiếng Việt | vie-000 | gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu dâm |
tiếng Việt | vie-000 | khiêu khích |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | khêu |
tiếng Việt | vie-000 | khêu lên |
tiếng Việt | vie-000 | khích động |
tiếng Việt | vie-000 | khơi lại |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | kích động |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
tiếng Việt | vie-000 | làm chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | làm hào hứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nảy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | làm phấn chấn |
tiếng Việt | vie-000 | làm say đắm người |
tiếng Việt | vie-000 | lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | ngon lành |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thức tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | xui |
tiếng Việt | vie-000 | xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | xui khiến |
tiếng Việt | vie-000 | xúi |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | xúi gục |
tiếng Việt | vie-000 | đầy vẻ khoái lạc |