PanLinx

tiếng Việtvie-000
phần thưởng
Englisheng-000award
Englisheng-000booty
Englisheng-000crown
Englisheng-000guerdon
Englisheng-000meed
Englisheng-000premium
Englisheng-000prize
Englisheng-000recompense
Englisheng-000wage
françaisfra-000couronne
françaisfra-000loyer
françaisfra-000prix
françaisfra-000récompense
françaisfra-000rétribution
italianoita-000merce
italianoita-000premio
bokmålnob-000gevinst
bokmålnob-000premie
bokmålnob-000pris
русскийrus-000вознаграждение
tiếng Việtvie-000giải thưởng
tiếng Việtvie-000hậu quả
tiếng Việtvie-000lô trúng
tiếng Việtvie-000sự thưởng
tiếng Việtvie-000tặng thưởng
tiếng Việtvie-000vinh quang
tiếng Việtvie-000vòng hoa
tiếng Việtvie-000vòng lá
tiếng Việtvie-000vật giành được


PanLex

PanLex-PanLinx