| tiếng Việt | vie-000 |
| xa cách | |
| English | eng-000 | away |
| English | eng-000 | distant |
| English | eng-000 | far away from |
| English | eng-000 | freezing |
| English | eng-000 | off |
| English | eng-000 | remote |
| English | eng-000 | removed |
| English | eng-000 | stand-offish |
| français | fra-000 | distant |
| français | fra-000 | séparé |
| italiano | ita-000 | distaccato |
| italiano | ita-000 | distante |
| italiano | ita-000 | scostante |
| bokmål | nob-000 | fjern |
| bokmål | nob-000 | vekk |
| русский | rus-000 | отдаление |
| русский | rus-000 | отчуждение |
| русский | rus-000 | отчужденность |
| русский | rus-000 | отчужденный |
| русский | rus-000 | разлука |
| tiếng Việt | vie-000 | chia lìa |
| tiếng Việt | vie-000 | chia tay |
| tiếng Việt | vie-000 | cách |
| tiếng Việt | vie-000 | cách biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | ghẻ lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | khác biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | khó gần |
| tiếng Việt | vie-000 | không cởi mở |
| tiếng Việt | vie-000 | không thích giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | lìa nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
| tiếng Việt | vie-000 | phân kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | rời xa |
| tiếng Việt | vie-000 | xa |
| tiếng Việt | vie-000 | xa lánh |
| tiếng Việt | vie-000 | xa lạ |
| tiếng Việt | vie-000 | xa ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xa xôi |
| tiếng Việt | vie-000 | xa xăm |
| tiếng Việt | vie-000 | đi |
